Thực đơn
ATP Finals Thứ tự các tay vợt vô địch đơnDưới đây là bảng thống kê số lần vô địch Masters Cup của các tay vợt, xếp theo số lần vô địch và thứ tự thời gian.
Tay vợt | Quốc gia | Số lần | Năm |
---|---|---|---|
Roger Federer | Thụy Sĩ | 6 | 2003, 2004, 2006, 2007, 2010, 2011 |
Ivan Lendl | Tiệp Khắc | 5 | 1981, 1982, 1985, 1986, 1987 |
Pete Sampras | Hoa Kỳ | 1991, 1994, 1996, 1997, 1999 | |
Novak Djokovic | Serbia | 2008, 2012, 2013, 2014, 2015 | |
Ilie Năstase | România | 4 | 1971, 1972, 1973, 1975 |
John McEnroe | Hoa Kỳ | 3 | 1978, 1983, 1984 |
Boris Becker | Đức | 1988, 1992, 1995 | |
Björn Borg | Thụy Điển | 2 | 1979, 1980 |
Lleyton Hewitt | Úc | 2001, 2002 | |
Stan Smith | Hoa Kỳ | 1 | 1970 |
Guillermo Vilas | Argentina | 1974 | |
Manuel Orantes | Tây Ban Nha | 1976 | |
Jimmy Connors | Hoa Kỳ | 1977 | |
Stefan Edberg | Thụy Điển | 1989 | |
Andre Agassi | Hoa Kỳ | 1990 | |
Michael Stich | Đức | 1993 | |
Àlex Corretja | Tây Ban Nha | 1998 | |
Gustavo Kuerten | Brasil | 2000 | |
David Nalbandian | Argentina | 2005 | |
Nikolay Davydenko | Nga | 2009 | |
Andy Murray | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2016 | |
Grigor Dimitrov | Bulgaria | 2017 | |
Alexander Zverev | Đức | 2018 | |
Stefanos Tsitsipas | Hy Lạp | 2019 | |
Thực đơn
ATP Finals Thứ tự các tay vợt vô địch đơnLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: ATP Finals http://www.atpfinals.com http://www.atptennis.com/en/news/2007/londonwtf_20... http://www.atptennis.com/en/tournaments/profile/60... http://www.masters-cup.com/en/ http://www.tenniscorner.net/index.php?corner=M&act...